--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bông lau
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bông lau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bông lau
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Bulbul (chim)
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
bông lau
:
Bulbul (chim)
+
phĩnh bụng
:
Have a belly swollen (with food ...)
+
moon-blindness
:
bệnh quáng gà
+
languor
:
tình trạng suy nhược (của cơ bản sau khi ốm dậy); tình trạng bạc nhược (về tâm hồn, tinh thần)